ghế đẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghế đẩu+ noun
- stool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghế đẩu"
- Những từ có chứa "ghế đẩu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
upholstery upholsterer chair seat backless stepmother stool bench scabious deck-chair more...
Lượt xem: 760